English to Vietnamese
Search Query: mensurableness
Best translation match:
English | Vietnamese |
mensurableness
|
* danh từ
- như mensurability |
May related with:
English | Vietnamese |
mensurability
|
* danh từ
- tính có thể đo lường được |
mensurable
|
* tính từ
- đo lường được - (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp |
mensural
|
* tính từ
- (thuộc) sự đo lường - (thuộc) nhịp điệu |
mensurableness
|
* danh từ
- như mensurability |
mensuration
|
* danh từ
- sự đo lường; phép đo lường |
mensurate
|
- đo lường
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet