English to Vietnamese
Search Query: memorialisation
Best translation match:
English | Vietnamese |
memorialisation
|
- như memorialization
|
May be synonymous with:
English | English |
memorialisation; commemoration; memorialization
|
a ceremony to honor the memory of someone or something
|
May related with:
English | Vietnamese |
memorial
|
* tính từ
- (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm - (thuộc) ký ức !Memorial Day - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5) !memorial service - lễ truy điệu * danh từ - đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm =war memorial+ đài liệt sĩ - (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại - (ngoại giao) thông điệp - đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị |
memorialize
|
* ngoại động từ
- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm - đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai) |
memorise
|
* ngoại động từ
- ghi nhớ, ghi chép - nhớ, thuộc, thuộc lòng |
memory
|
* danh từ
- sự nhớ, trí nhớ, ký ức =to have a good memory+ có trí nhớ tốt, nhớ lâu =to commit to memory+ nhớ, ghi nhớ =within the memory of man; within living memory+ trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được - kỷ niệm, sự tưởng nhớ =to keep the memory of+ giữ kỷ niệm của =in memory of+ để kỷ niệm, để tưởng nhớ tới |
memorialisation
|
- như memorialization
|
memorialization
|
- Cách viết khác : memorialisation
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet