English to Vietnamese
Search Query: membranous
Best translation match:
English | Vietnamese |
membranous
|
* tính từ
- (thuộc) màng; như màng; dạng màng |
May be synonymous with:
English | English |
membranous; membrane-forming
|
characterized by formation of a membrane (or something resembling a membrane)
|
May related with:
English | Vietnamese |
membrane
|
* danh từ
- màng =nucous membrane+ màng nhầy |
membraneous
|
* tính từ
- (thuộc) màng; như màng; dạng màng |
membranous
|
* tính từ
- (thuộc) màng; như màng; dạng màng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet