English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: meliorative

Best translation match:
English Vietnamese
meliorative
* tính từ
- để làm cho tốt hơn, để cải thiện

May be synonymous with:
English English
meliorative; ameliorating; ameliorative; amelioratory
tending to ameliorate

May related with:
English Vietnamese
meliorable
* tính từ
- có thể làm cho tốt hơn, có thể cải thiện
meliorate
* ngoại động từ
- làm cho tốt hơn, cải thiện
* nội động từ
- trở nên tốt hơn
melioration
* danh từ
- sự cải thiện
meliorative
* tính từ
- để làm cho tốt hơn, để cải thiện
meliorator
* danh từ
- người làm cho tốt hơn, người cải thiện
meliorism
* danh từ
- thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới)
meliority
* danh từ
- tính ưu việt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: