English to Vietnamese
Search Query: megilp
Best translation match:
English | Vietnamese |
megilp
|
* danh từ
- (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ) |
May be synonymous with:
English | English |
megilp; magilp
|
a medium for oil-paints; linseed oil mixed with mastic varnish or turpentine
|
May related with:
English | Vietnamese |
megilp
|
* danh từ
- (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet