English to Vietnamese
Search Query: megaspore
Best translation match:
English | Vietnamese |
megaspore
|
* danh từ
- (thực vật học) đại bào tử |
May be synonymous with:
English | English |
megaspore; macrospore
|
larger of the two types of spore produced in heterosporous plants; develops in ovule into a female gametophyte
|
May related with:
English | Vietnamese |
megaspore
|
* danh từ
- (thực vật học) đại bào tử |
megasporic
|
* tính từ
- (thuộc) đại bào tử |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet