English to Vietnamese
Search Query: megalith
Best translation match:
English | Vietnamese |
megalith
|
* danh từ
- cự thạch (khảo cổ) |
May be synonymous with:
English | English |
megalith; megalithic structure
|
memorial consisting of a very large stone forming part of a prehistoric structure (especially in western Europe)
|
May related with:
English | Vietnamese |
megalithic
|
* tính từ
- (thuộc) cự thạch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet