English to Vietnamese
Search Query: megacephaly
Best translation match:
English | Vietnamese |
megacephaly
|
* danh từ
- tình trạng đầu quá lớn (khi ra đời) |
May be synonymous with:
English | English |
megacephaly; macrocephaly; megalocephaly
|
an abnormally large head; differs from hydrocephalus because there is no increased intracranial pressure and the overgrowth is symmetrical
|
May related with:
English | Vietnamese |
megacephaly
|
* danh từ
- tình trạng đầu quá lớn (khi ra đời) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet