English to Vietnamese
Search Query: megabyte
Best translation match:
English | Vietnamese |
megabyte
|
- Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes)
|
May be synonymous with:
English | English |
megabyte; m; mb
|
a unit of information equal to 1000 kilobytes or 10^6 (1,000,000) bytes
|
megabyte; m; mb; mebibyte; mib
|
a unit of information equal to 1024 kibibytes or 2^20 (1,048,576) bytes
|
May related with:
English | Vietnamese |
megabyte
|
- Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes)
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet