English to Vietnamese
Search Query: megabit
Best translation match:
English | Vietnamese |
megabit
|
* danh từ
- mêgabit (một triệu bit) |
May be synonymous with:
English | English |
megabit; mb; mbit
|
a unit of information equal to 1000 kilobits or 10^6 (1,000,000) bits
|
May related with:
English | Vietnamese |
megabit
|
* danh từ
- mêgabit (một triệu bit) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet