English to Vietnamese
Search Query: meet
Best translation match:
English | Vietnamese |
meet
|
* danh từ
- cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu) * ngoại động từ met - gặp, gặp gỡ =to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố =to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai - đi đón =to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào) =meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao - gặp, vấp phải, đương đầu =to meet danger+ gặp nguy hiểm =to meet difficulties+ vấp phải khó khăn - đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng =to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu =to meet the case+ thích ứng - nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu =he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng =to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết - thanh toán (hoá đơn...) * nội động từ - gặp nhau =when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau? - gặp gỡ, tụ họp, họp =the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp - gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau !to meet with - tình cờ gặp - gặp phải, vấp phải (khó khăn...) !to meet the ear - được nghe thấy !to meet the eye - được trông thấy !to meet someone's eye - nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại !to make both ends meet - thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp =it is meet that+ đúng là |
Probably related with:
English | Vietnamese |
meet
|
biết ; c ; chào hỏi ; chào mừng ; chào ; chạm ; chạy ; chấp ; chịu ; chỗ ; chờ gặp ; chờ ; cu ; cuộc gặp ; cuộc hẹn ; cuộc ; các ; còn gặp ; có còn gặp ; có gặp ; dc gặp ; diện với ; em sẽ gặp lại ; g · p nhau ; g · p ; giao nhau ; giúp ; giải ; giới thiệu ; gă ̣ p anh ; gă ̣ p ; găp ; gặp anh ; gặp chúng ; gặp các ; gặp cả hai ; gặp cậu ; gặp gỡ ; gặp lại cậu ; gặp lại nhau ; gặp lại ; gặp mình ; gặp mặt như ; gặp mặt ; gặp một ; gặp nhau ; gặp nhau ở ; gặp phải ; gặp tôi ; gặp ; gặp được ; gặp đủ ; hây gặp ; hãy chào ; hãy gặp chị em ; hãy gặp ; hãy ; hãy đi gặp ; hẹn gặp ; hẹn ; họp mặt ; họp ; hội tụ ; i gă ̣ p ; lâm ; lại gặp nhau ; lại gặp ; lại quen nhau ; muốn gặp ; mãn ; mình muốn gặp ; mặt ; mới gặp ; ng vâ ̣ ; ngày ; người gặp ; người ; nh đươ ̣ c gă ̣ p ; nhau ; p ; quen nhau ; quen với ; quen ; ra đón ; rước ; sau đó sẽ đến gặp ; se ̃ gă ̣ p nhau ; sẽ gặp lại anh ; sẽ gặp nhau ; sẽ gặp ; sẽ gặp được ; sẽ ; ta sẽ gặp nhau ; thiệu ; thăm ; thấy mặt ; thấy ; thấy được ; thỏa mãn ; tim ; tiếp xúc ; trao ; trong ; tuyến ; tìm gặp ; tìm hiểu ; tìm ; tìm được ; tôi gặp ; tới ; tụ hội ; viện nghiên cứu nam cực ; vâ ̣ ; xin giới thiệu ; xin giới ; xin ; yết ; · p ; ý ; đi gặp ; đua ; đáng ; đáp lại ; đáp ; đáp ứng các ; đáp ứng những ; đáp ứng ; đáp ứng được với ; đáp ứng được ; đây là ; đây ; đã gặp gỡ ; đã gặp nhau trong hoàn cảnh ; đã gặp nhau ; đã gặp ; đón anh ; đón các ; đón ; đươ ̣ c gă ̣ p ; đươc biết ; đương ; được biết ; được gặp ; được như ; được quen ; được ; đạt ; đạt được ; đấu ; đến gặp ; đến ; đối mặt với ; đối mặt ; đối ; đợi anh ; đợi ; đợi được ; ̀ đươ ̣ c gă ̣ p ; ́ c ; ̣ gă ̣ p ; ̣ ; ở ; ở đây ; ứng ;
|
meet
|
biết ; bối ; c phâ ; chi ; chào hỏi ; chào mừng ; chào ; chạm ; chạy ; chấp ; chịu ; chỗ ; chờ gặp ; chờ ; cu ; cuộc gặp ; cuộc hẹn ; còn gặp ; có còn gặp ; có gặp ; cận ; dc gặp ; diện với ; em sẽ gặp lại ; g · p nhau ; g · p ; giao nhau ; giao ; giúp ; giải ; giới thiệu ; gă ; gă ̣ p anh ; gă ̣ p ; găp ; gặp anh ; gặp chúng ; gặp các ; gặp cả hai ; gặp cậu ; gặp gỡ ; gặp lại cậu ; gặp lại nhau ; gặp lại ; gặp mình ; gặp mặt như ; gặp mặt ; gặp một ; gặp nhau ; gặp nhau ở ; gặp phải ; gặp tôi ; gặp ; gặp được ; gặp đủ ; hây gặp ; hãy chào ; hãy gặp chị em ; hãy gặp ; hãy ; hãy đi gặp ; hẹn gặp ; hẹn ; họp mặt ; họp ; hội tụ ; i gă ̣ p ; khớp ; liệng ; lâm ; lại gặp nhau ; lại gặp ; lại quen nhau ; muốn gặp ; mãn ; mình muốn gặp ; mặt ; mới gặp ; ngày ; người gặp ; người ; nhau ; p ; phù ; quen nhau ; quen với ; quen ; ra đón ; rước ; sau đó sẽ đến gặp ; sẽ gặp lại anh ; sẽ gặp nhau ; sẽ gặp ; sẽ gặp được ; sẽ ; t ; ta sẽ gặp nhau ; thiệu ; thăm ; thấy mặt ; thấy ; thấy được ; thỏa mãn ; tim ; tiếp xúc ; trao ; tuyến ; tìm gặp ; tìm hiểu ; tìm ; tìm được ; tôi gặp ; tại ; tới ; tụ hội ; viện nghiên cứu nam cực ; vậy ; xin giới thiệu ; xin giới ; xin ; xúc ; yết ; · p ; ý ; đi gặp ; đua ; đáng ; đáp lại ; đáp ; đáp ứng các ; đáp ứng những ; đáp ứng ; đáp ứng được với ; đáp ứng được ; đây là ; đây ; đã gặp gỡ ; đã gặp nhau ; đã gặp ; đón anh ; đón các ; đón ; đươc biết ; đương ; được biết ; được gặp ; được như ; được quen ; được ; đạt ; đạt được ; đấu ; đến gặp ; đến ; đối mặt với ; đối mặt ; đối ; đợi anh ; đợi ; đợi được ; ̣ gă ̣ p ; ở ; ở đây ; ứng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
meet; sports meeting
|
a meeting at which a number of athletic contests are held
|
meet; come across; encounter; run across; run into; see
|
come together
|
meet; get together
|
get together socially or for a specific purpose
|
meet; converge
|
be adjacent or come together
|
meet; fill; fulfil; fulfill; satisfy
|
fill or meet a want or need
|
meet; conform to; fit
|
satisfy a condition or restriction
|
meet; cope with; match
|
satisfy or fulfill
|
meet; assemble; foregather; forgather; gather
|
collect in one place
|
meet; encounter; play; take on
|
contend against an opponent in a sport, game, or battle
|
meet; encounter; receive
|
experience as a reaction
|
meet; suffer
|
undergo or suffer
|
meet; adjoin; contact; touch
|
be in direct physical contact with; make contact
|
meet; fitting
|
being precisely fitting and right
|
May related with:
English | Vietnamese |
meeting
|
* danh từ
- (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình - cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị =to address a meeting+ nói chuyện với hội nghị =to open a meeting+ khai mạc hội nghị |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet