English to Vietnamese
Search Query: medium-sized
Best translation match:
English | Vietnamese |
medium-sized
|
* tính từ
- có tầm cỡ trung bình = a medium-sized enterprise+doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa |
May be synonymous with:
English | English |
medium-sized; medium-size; moderate-size; moderate-sized
|
intermediate in size
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet