English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: medically

Best translation match:
English Vietnamese
medically
* phó từ
= medically sound+không bệnh tật; khoẻ mạnh

Probably related with:
English Vietnamese
medically
chứng ; không bệnh tất ; mà y học ; mặt y học ; tình hình của ; y tế ;
medically
chứng ; không bệnh tất ; mà y học ; mặt y học ; tình hình của ; y tế ;

May related with:
English Vietnamese
medicable
* tính từ
- chữa được
medical
* tính từ
- y, y học
=medical school+ trường y
=a medical officer+ quân y sĩ
- (thuộc) khoa nội
=hospital has a medical ward and a surgical ward+ bệnh viện có khu nội và khu ngoại
* danh từ
- (thông tục) học sinh trường y
medicate
* ngoại động từ
- bốc thuốc, cho thuốc
- tẩm thuốc, ngâm thuốc
=medicated gauze+ gạc có tẩm thuốc
medication
* danh từ
- sự bốc thuốc, sự cho thuốc
- sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc
- (thuộc) dược phẩm
medically
* phó từ
= medically sound+không bệnh tật; khoẻ mạnh
medicative
* tính từ
- có tác dụng chữa bệnh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: