English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mediation

Best translation match:
English Vietnamese
mediation
* danh từ
- sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp

Probably related with:
English Vietnamese
mediation
hòa giải ;
mediation
hòa giải ;

May be synonymous with:
English English
mediation; intermediation
the act of intervening for the purpose of bringing about a settlement

May related with:
English Vietnamese
mediate
* tính từ
- gián tiếp
- trung gian
* nội động từ
- làm trung gian để điều đình
=to mediate between two warring nations+ làm trung gian để điều đình giữa hai nước đang đánh nhau
* ngoại động từ
- điều đình, hoà giải, dàn xếp
mediation
* danh từ
- sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
mediator
* danh từ
- người điều đình, người dàn xếp
mediational
* tính từ
- có tính cách trung gian hoà giải
mediatisation
- như mediatization
mediatization
- Cách viết khác : mediatisation
mediatize
- Cách viết khác : mediatise
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: