English to Vietnamese
Search Query: medial
Best translation match:
English | Vietnamese |
medial
|
* tính từ
- ở giữa - trung bình; vừa |
May be synonymous with:
English | English |
medial; median
|
dividing an animal into right and left halves
|
May related with:
English | Vietnamese |
ventro-medial
|
* tính từ
- trước-giữa, bụng-giữa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet