English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: meddlesome

Best translation match:
English Vietnamese
meddlesome
* tính từ
- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy

May be synonymous with:
English English
meddlesome; busy; busybodied; interfering; meddling; officious
intrusive in a meddling or offensive manner

May related with:
English Vietnamese
meddlesome
* tính từ
- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy
meddlesomeness
* danh từ
- tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: