English to Vietnamese
Search Query: meddlesome
Best translation match:
English | Vietnamese |
meddlesome
|
* tính từ
- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy |
May be synonymous with:
English | English |
meddlesome; busy; busybodied; interfering; meddling; officious
|
intrusive in a meddling or offensive manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
meddlesome
|
* tính từ
- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy |
meddlesomeness
|
* danh từ
- tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet