English to Vietnamese
Search Query: medal
Best translation match:
English | Vietnamese |
medal
|
* danh từ
- huy chương, mề đay !the reverse of the medal - (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề |
Probably related with:
English | Vietnamese |
medal
|
chương ; huy chương ; huân chương ; i ca ́ i huy chương ; tấm huy chương ; tấm huân chương ; vị ;
|
medal
|
chương ; huy chương ; huân chương ; huân ; tấm huy chương ; tấm huân chương ; vị ;
|
May be synonymous with:
English | English |
medal; decoration; laurel wreath; medallion; palm; ribbon
|
an award for winning a championship or commemorating some other event
|
May related with:
English | Vietnamese |
medalled
|
* tính từ
- được tặng huy chương |
putty-medal
|
* danh từ
- phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ) =you deserve a putty-medal+ cậu đáng được một phần thưởng nhỏ |
medallic
|
* tính từ
- (thuộc) huy chương |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet