English to Vietnamese
Search Query: meatball
Best translation match:
English | Vietnamese |
meatball
|
* danh từ
- thịt viên - kẻ ngu ngốc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
meatball
|
ai bảo hoàn tử ; hoàn tử ; khối thịt viên ; thằng bị thịt ; thịt viên ;
|
meatball
|
ai bảo hoàn tử ; hoàn tử ; khối thịt viên ; thằng bị thịt ; thịt viên ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
meatball
|
* danh từ
- thịt viên - kẻ ngu ngốc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet