English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: meat

Best translation match:
English Vietnamese
meat
* danh từ
- thịt
=flesh meat+ thịt tươi
=to obstain from meat+ kiêng thịt, ăn chay
- (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
=meat and drink+ thức ăn, thức uống
!to be meat and drink to someone
- làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích
!one man's meat is another man's poison
- cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

Probably related with:
English Vietnamese
meat
bàn ; bén ; bữa ; chay ; chả ; cấp thịt ; dập ; dự ăn bữa ; giản ; khi ; khối thịt ; loại thịt ; luôn những lương thực ; lương thức ; lương thực ; lấy thịt ; miếng thịt ; mê ăn ; món thịt ; món ; món ăn mà ; món ăn ; mạng ; mọi người ; mồi ; sẽ chẳng ; t tươi ; thi ; thi ̣ t ; thú ; thịt bò ; thịt luôn ; thịt ngon ; thịt thú ; thịt tươi ; thịt vì đã dẫn đường ; thịt ; thịt động vật ; thức ăn mà ; thức ăn ; thực vật ; toàn thịt ; toàn ; vật thực ; vật ; về thịt ; xong cho ; xôi thịt ; ăn thịt ; ăn ; ăn đặc ; đi ; đống thịt ; đồ ăn ; ̣ t tươi ;
meat
bàn ; bén ; bữa ; chay ; chả ; dập ; dự ăn bữa ; giản ; gặp ; khối thịt ; loại thịt ; luôn những lương thực ; lương thức ; lương thực ; lấy thịt ; miếng thịt ; mê ăn ; món thịt ; món thịt đặc ; món ; món ăn mà ; món ăn ; mạng ; mọi người ; mồi ; t tươi ; thi ; thi ̣ t ; thú ; thịt bò ; thịt luôn ; thịt ngon ; thịt thú ; thịt tươi ; thịt vì đã dẫn đường ; thịt ; thịt động vật ; thức ăn mà ; thức ăn ; thực vật ; toàn thịt ; toàn ; vật thực ; vật ; về thịt ; xong cho ; xôi thịt ; ăn thịt ; ăn ; ăn đặc ; đi ; đống thịt ; đồ ăn ; ̣ t tươi ;

May be synonymous with:
English English
meat; kernel
the inner and usually edible part of a seed or grain or nut or fruit stone
meat; center; centre; core; essence; gist; heart; heart and soul; inwardness; kernel; marrow; nitty-gritty; nub; pith; substance; sum
the choicest or most essential or most vital part of some idea or experience

May related with:
English Vietnamese
dog's-meat
* danh từ
- thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...)
duck's meat
* danh từ
- (thực vật học) bèo tấm
force-meat
* danh từ
- thịt để nhồi
green meat
* danh từ
- rau cỏ
meat-safe
* danh từ
- tủ đựng thịt, tủ đồ ăn
red meat
* danh từ
- thịt tươi còn máu
- thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)
sausage-meat
* danh từ
- thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xường
spoon-meat
* danh từ
- thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con
white meat
* danh từ
- thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)
flesh-meat
* danh từ
- thịt thú vật
luncheon meat
* danh từ
- thịt hộp
salt-meat
* danh từ
- thịt ướp muối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: