English to Vietnamese
Search Query: mba
Best translation match:
English | Vietnamese |
mba
|
* (viết tắt)
- cử nhân quản trị kinh doanh (Master of Business Administration) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mba
|
cao học ; khóa mba ; mlb ; thạc sĩ quản trị kinh doanh ; tấm bằng mba từ ; đào tạo tiến sĩ kinh tế ;
|
mba
|
cao học ; khóa mba ; mlb ;
|
May be synonymous with:
English | English |
mba; master in business; master in business administration
|
a master's degree in business
|
May related with:
English | Vietnamese |
mba
|
* (viết tắt)
- cử nhân quản trị kinh doanh (Master of Business Administration) |
mba
|
cao học ; khóa mba ; mlb ; thạc sĩ quản trị kinh doanh ; tấm bằng mba từ ; đào tạo tiến sĩ kinh tế ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet