English to Vietnamese
Search Query: matchless
Best translation match:
English | Vietnamese |
matchless
|
* tính từ
- vô địch, vô song, không có địch thủ |
May be synonymous with:
English | English |
matchless; nonpareil; one; one and only; peerless; unmatchable; unmatched; unrivaled; unrivalled
|
eminent beyond or above comparison
|
May related with:
English | Vietnamese |
matchlessness
|
* danh từ
- tình trạng vô địch vô song |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet