English to Vietnamese
Search Query: masting
Best translation match:
English | Vietnamese |
masting
|
* danh từ
- thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm |
May related with:
English | Vietnamese |
half-mast
|
* danh từ
- vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang) * ngoại động từ - treo rũ (cờ) |
jigger-mast
|
* danh từ
- (hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm) |
jury-mast
|
* danh từ
- cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy) |
mooring-mast
|
* danh từ
- trụ (để) cột khí cầu |
antenna mast
|
- (Tech) cột ăngten
|
mast-fed
|
* tính từ
- (nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi |
mast-head
|
* danh từ
- nhan đề nổi bật của một tờ báo |
masted
|
* tính từ
- (nói về thuyền) có cột buồm |
masting
|
* danh từ
- thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet