English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: masculinize

Best translation match:
English Vietnamese
masculinize
* ngoại động từ
- làm cho chim mái thành chim trống
- làm cho đàn bà thành đàn ông
* nội động từ
- biến thành đàn ông

May be synonymous with:
English English
masculinize; masculinise; virilise; virilize
produce virilism in or cause to assume masculine characteristics, as through a hormonal imbalance or hormone therapy

May related with:
English Vietnamese
masculine
* tính từ
- (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông
- có những đức tính như đàn ông
- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực
=masculine gender+ giống đực
=masculine word+ từ giống đực
* danh từ
- con đực; con trai, đàn ông
- (ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực
masculinity
* danh từ
- tính chất đực; tính chất đàn ông
masculinely
* phó từ
- xem masculine
masculineness
* danh từ
- tính đàn ông; nam tính
masculinize
* ngoại động từ
- làm cho chim mái thành chim trống
- làm cho đàn bà thành đàn ông
* nội động từ
- biến thành đàn ông
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: