English to Vietnamese
Search Query: mar
Best translation match:
English | Vietnamese |
mar
|
* ngoại động từ
- làm hư, làm hỏng, làm hại =to make or mar+ một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mar
|
hủy hoại ;
|
mar
|
hủy hoại ;
|
May be synonymous with:
English | English |
mar; march
|
the month following February and preceding April
|
mar; blemish; defect
|
a mark or flaw that spoils the appearance of something (especially on a person's body)
|
mar; deflower; impair; spoil; vitiate
|
make imperfect
|
mar; cut up; mangle; mutilate; mutilate
|
destroy or injure severely
|
May related with:
English | Vietnamese |
beach-la-mar
|
* danh từ
- tiếng Anh địa phương ở miền tây Thái bình dương |
mars
|
* danh từ
- thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh - (thiên văn học) sao Hoả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet