English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: manhood

Best translation match:
English Vietnamese
manhood
* danh từ
- nhân cách, nhân tính
- tuổi trưởng thành
=to reach (arrive at) manhood+ đến tuổi trưởng thành
=manhood suffrage+ quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành
- dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị
- đàn ông (nói chung)
=the whole manhood of the country+ toàn thể những người đàn ông của đất nước

Probably related with:
English Vietnamese
manhood
nam giới ; nam tính ; người đàn ông ; nhân cách ; đàn ông ;
manhood
nam giới ; người đàn ông ; nhân cách ; đàn ông ;

May be synonymous with:
English English
manhood; humanity; humanness
the quality of being human

May related with:
English Vietnamese
manhood
* danh từ
- nhân cách, nhân tính
- tuổi trưởng thành
=to reach (arrive at) manhood+ đến tuổi trưởng thành
=manhood suffrage+ quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành
- dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị
- đàn ông (nói chung)
=the whole manhood of the country+ toàn thể những người đàn ông của đất nước
manhood
nam giới ; nam tính ; người đàn ông ; nhân cách ; đàn ông ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: