English to Vietnamese
Search Query: managing
Best translation match:
English | Vietnamese |
managing
|
* tính từ
- trông nom, quản lý - khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi - cẩn thận, tiết kiệm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
managing
|
chữa trị nó ; có thể quản lý ; giám đốc điều hành ; khiển ; là quản lý ; làm giảm ; quản lý ; thể quản lý ; thể điều tiết ; việc kiểm soát ; việc quản lý ; xoay ; điều hành ; điều tiết ; được ;
|
managing
|
chữa trị nó ; có thể quản lý ; giám đốc điều hành ; khiển ; là quản lý ; làm giảm ; quản lý ; thể quản lý ; việc kiểm soát ; việc quản lý ; xoay ; điều hành ; được ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
manage
|
* ngoại động từ
- quản lý, trông nom =to manage a bank+ quản lý một nhà ngân hàng =to manage a household+ trông nom công việc gia đình - chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo =I cannot manage that horse+ tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia =a child very difficult to manage+ một đứa trẻ khó dạy (bảo) - thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được =how could you manage that bisiness?+ anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy? - dùng, sử dụng =how do you manage those levers?+ anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào? =can you manage another bottle?+ anh có thể làm thêm một chai nữa không? * nội động từ - đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách =he knows how to manage+ nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết |
manageability
|
* danh từ
- tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo |
manageable
|
* tính từ
- có thể quản lý, có thể trông nom - có thể điều khiển, có thể sai khiến - dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng |
manageableness
|
* danh từ
- tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo |
management
|
* danh từ
- sự trông nom, sự quản lý - sự điều khiển - ban quản lý, ban quản đốc - sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới |
manager
|
* danh từ
- người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ |
managing
|
* tính từ
- trông nom, quản lý - khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi - cẩn thận, tiết kiệm |
managing editor
|
* danh từ
- chủ bút |
managing director
|
- (Econ) Giám đốc điều hành.
+ Là một người được bổ nhiệm là giám đốc một công ty trách nhiệm hữu hạn, có trách nhiệm chính là điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty. |
manageably
|
* phó từ
- xem manageable |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet