English to Vietnamese
Search Query: malnutrition
Best translation match:
English | Vietnamese |
malnutrition
|
* danh từ
- sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
malnutrition
|
dinh dưỡng ; suy dinh dưỡng ; sự suy dinh dưỡng ; thiếu chất dinh dưỡng ; thiếu dinh dưỡng ; thiếu ăn ; vấn nạn dinh dưỡng ;
|
malnutrition
|
dinh dưỡng ; suy dinh dưỡng ; sự suy dinh dưỡng ; thiếu chất dinh dưỡng ; thiếu dinh dưỡng ; thiếu ăn ; vấn nạn dinh dưỡng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
malnutrition
|
* danh từ
- sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet