English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: malm

Best translation match:
English Vietnamese
malm
* danh từ
- (khoáng chất) đá vôi mềm
- gạch (làm bằng) đá vôi mềm

May related with:
English Vietnamese
malm-brick
* danh từ
- gạch vàng
malm-stone
* danh từ
- cát kết
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: