English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: malignance

Best translation match:
English Vietnamese
malignance
* danh từ
- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý
- tính ác, tính độc hại
- (y học) ác tính

May be synonymous with:
English English
malignance; malignancy
(medicine) a malignant state; progressive and resistant to treatment and tending to cause death
malignance; malignancy; malignity
quality of being disposed to evil; intense ill will

May related with:
English Vietnamese
malignance
* danh từ
- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý
- tính ác, tính độc hại
- (y học) ác tính
malignancy
* danh từ
- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý
- tính ác, tính độc hại
- (y học) ác tính
malignant
* tính từ
- thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác
- (y học) ác tính
=malignant fever+ sốt ác tính
malignity
* danh từ
- tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm
- điều ác, điều độc ác
- (y học) ác tính
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: