English to Vietnamese
Search Query: malevolence
Best translation match:
English | Vietnamese |
malevolence
|
* danh từ
- ác tâm, ác ý |
May be synonymous with:
English | English |
malevolence; malignity
|
wishing evil to others
|
malevolence; malevolency; malice
|
the quality of threatening evil
|
May related with:
English | Vietnamese |
malevolence
|
* danh từ
- ác tâm, ác ý |
malevolent
|
* tính từ
- xấu bụng, ác, hiểm ác |
malevolently
|
* phó từ
- xem malevolent |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet