English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: malapropos

Best translation match:
English Vietnamese
malapropos
* tính từ & phó từ
- không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa
* danh từ
- việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối

May be synonymous with:
English English
malapropos; inopportunely
at an inconvenient time

May related with:
English Vietnamese
malapropos
* tính từ & phó từ
- không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa
* danh từ
- việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: