English to Vietnamese
Search Query: malapropism
Best translation match:
English | Vietnamese |
malapropism
|
* danh từ
- tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười - từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười |
May be synonymous with:
English | English |
malapropism; malaprop
|
the unintentional misuse of a word by confusion with one that sounds similar
|
May related with:
English | Vietnamese |
malapropism
|
* danh từ
- tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười - từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet