English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: making

Best translation match:
English Vietnamese
making
* danh từ
- sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo
- sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công
=military services can be the making of him+ nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên
- (số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố
=to have the makings of a great writer+ có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
- mẻ, số lượng làm ra
!in the making
- đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
=a poet in the making+ một nhà thơ tài năng đang nảy nở

Probably related with:
English Vietnamese
making
biê ; biê ́ ; biến ; buộc ; bạn ; bắt buộc ; bắt ; bằng cách bắt ; bằng cách tạo ra ; bằng cách ; cho ngành ; cho tôi ; cho ; chuyến ; chuẩn ; chơi ; chế ra ; chế tạo ra được ; chế tạo ; chế ; chọc ; cuộc ; cách cho ; cách ; có phải là ; có phải ; có ; có đang ; cười ; cầu ; cố gắng khiến ; cố gắng ; cố ; cử ; dành ; dạy ; dọn ; dụng ; dự ; dựng lên ; dựng nên ; dựng ; giao cho ; giao ; giúp mọi ; giúp ; giả vờ ; gây nên ; gây ra ; gây ; gắn băng ; gọi cho ; gọi ; hiểu ; hiện ; hành ; hãy để ; hình thành ; hứa ; khi bắt ; khi ta làm ; khi tiến ; khi đang ; khi đưa ra ; khi đưa ; khiê ; khiê ́ ; khiến cho ; khiến những khu nông thôn ; khiến nó ; khiến việc ; khiến ; ki ; kiê ; kiê ́ m ; kiê ́ ; kiếm ra ; kiếm ; kiếm được ; kiểm ; kéo ; kế ; kết ; la ; la ̀ m ra ; la ̀ m ; làm bánh ; làm cho ; làm chuyện ; làm các ; làm cái ; làm là ; làm mặt ; làm mọi ; làm những ; làm nên ; làm nó ; làm ra như ; làm ra thêm cho ; làm ra ; làm ra được ; làm trò ; làm việc ; làm vì ; làm ; làm điều ; lúc ; lượn ; lại bắt ; lại cho ; lại dọn ; lại làm ; lại để vẽ ; lấy ; lọc ; lời có ; lựa ; m cho ; m chuyê ; m ; may ; muốn ; mà ; mà đang ; mắc ; mặt ; mới ; mới đưa ; nghiêm ; nghĩ ; nhanh ; nhuận ; nhìn ; nhóm ; nhằm giúp ; nhờ ; nhờ đó ; những tiến ; này đã khiến ; nên ; nó có làm ; nó làm ; nói ra ; nói ; nói được ; nấu cho ; nấu ; nỗi ; o làm ; pha chế ; pha ; phát ra ; phát ; phóng đại việc làm ; phạm phải ; phạm ; phải làm ; phải ; qua ; quen ; quyết ; quá trình làm nên ; ra làm ; ra ; ra được ; rõ ; rút ; rồi làm mọi ; sai ; sao cho ; sơn cho ; sản xuất ; sản ; sử dụng ; tang ; thiên phát ; thiếp ; thiệu ; thu ; thuận ; thành ; thì ki ; thì việc làm ; thích cái ; thường ; thả ; thể ; thỏa ; thực hiện ; thực thi ; thực ; tiến hành ; tiến ; tiếp ; tiết ; truyền ; trò ; trồng ; trở nên ; trở ; táo ; tình ; tính ; tôi lúc đó đang ; tưởng ; tạo nên một ; tạo nên ; tạo ra các ; tạo ra mọi thứ ; tạo ra ; tạo ra được ; tạo ta ; tạo thành ; tạo ; tạo điều ; tạo được ; tập ; tỏ ra ; tục cho ; từ ; tự bào ; tự làm cho ; tự ; viết ; viết được ; việc biến ; việc bắt ; việc chế biến ; việc chế tạo ; việc giao ; việc giúp ; việc khiến ; việc kiếm thời ; việc kiếm ; việc kết ; việc làm cho ; việc làm ra ; việc làm ; việc lên ; việc phát ; việc ra ; việc sản xuất ; việc sử dụng ; việc tạo ra những ; việc tạo ra ; việc tạo ; việc xây dựng ; việc ; việc áp ; việc đưa ; và kiếm ; và làm ; và ; vài ; vào ; vẽ ; xuyên ; xuất ; xây dựng ; xây nên ; xếp ; ý ; đang làm cho ; đang làm nên ; đang làm ra ; đang làm trò ; đang làm ; đang nấu ; đang phạm ; đang tạo nên ; đang tạo ra ; đang xây dựng ; đang ; đi làm ; đi ; điều chế ; đã biến ; đã cho ; đã giúp tôi làm ; đã khiến cho ; đã khiến ; đã kết ; đã làm cho ; đã làm ; đã lên ; đã tạo ra ; đã ; đóng ; đưa ra ; đưa ; được làm ; được ; được đưa ; đạt ; đạt được ; đặt ; đề ; để chế tạo ; để dành ; để làm cho ; để làm ; để thực hiện ; để tạo nên ; để ; để được ; định nói ; định ; đứng ; ̀ la ̀ m ; ̀ o làm ; ́ m ;
making
biê ; biê ́ ; biến ; buộc ; bạn ; bắt buộc ; bắt ; bằng cách bắt ; bằng cách tạo ra ; bằng cách ; bịa ra ; cho ngành ; cho ; chuyến ; chuẩn ; chơi ; chế ra ; chế tạo ra được ; chế tạo ; chế ; chọc ; cuốn ; cuộc ; cách cho ; cách ; có ; có đang ; cười ; cầu ; cố gắng khiến ; cố gắng ; cố ; cử ; dành ; dạy ; dọn ; dụng ; dự ; dựng lên ; dựng nên ; dựng ; giao cho ; giao ; giúp mọi ; giúp ; giả vờ ; gây nên ; gây ra ; gây ; gắn băng ; gọi cho ; gọi ; gỡ ; hiểu ; hãy để ; hình thành ; hậu ; hứa ; khi bắt ; khi ta làm ; khi tiến ; khi ; khi đang ; khi đưa ra ; khi đưa ; khiê ; khiê ́ ; khiến cho ; khiến những khu nông thôn ; khiến nó ; khiến việc ; khiến ; ki ; kiê ; kiê ́ m ; kiê ́ ; kiếm ra ; kiếm ; kiếm được ; kiểm ; kéo ; kế ; kết ; la ; la ̀ m ra ; la ̀ m ; làm bánh ; làm cho ; làm chuyện ; làm các ; làm cái ; làm là ; làm mặt ; làm mọi ; làm những ; làm nên ; làm nó ; làm ra như ; làm ra thêm cho ; làm ra ; làm ra được ; làm trò ; làm việc ; làm vì ; làm ; làm điều ; lượn ; lại bắt ; lại cho ; lại dọn ; lại làm ; lại để vẽ ; lấy từ ; lấy ; lọc ; lời có ; lựa ; m cho ; m chuyê ; m ; may ; muốn ; mà ; mắc ; mới ; mới đưa ; nghiêm ; nghĩ ; nhanh ; nhuận ; nhóm ; như ; nhường ; nhằm giúp ; nhờ ; nhờ đó ; những tiến ; này đã khiến ; nên ; nó có làm ; nó làm ; nói ra ; nói ; nói được ; nấu cho ; nấu ; nổi ; nỗ ; nỗi ; o làm ; pha chế ; pha ; phát ra ; phát ; phóng đại việc làm ; phạm phải ; phạm ; phải làm ; phải ; qua ; quen ; quyết ; quá trình làm nên ; ra làm ; ra ; ra được ; rõ ; rút ; rồi làm mọi ; sao cho ; suy ; sơn cho ; sản xuất ; sản ; sử dụng ; tang ; thiên phát ; thiếp ; thiệu ; thu ; thuận ; thành ; thì ki ; thì việc làm ; thích cái ; thường ; thả ; thể ; thỏa ; thực hiện ; thực thi ; thực ; tiến hành ; tiến ; tiếp ; tiết ; tro ; truyền ; trò ; trồng ; trở ; táo ; tình ; tính ; tưởng ; tạo nên một ; tạo nên ; tạo ra các ; tạo ra mọi thứ ; tạo ra ; tạo ra được ; tạo ta ; tạo thành ; tạo ; tạo điều ; tạo được ; tập ; tỏ ra ; tốc ; tục cho ; từ ; tự bào ; tự làm cho ; tự nói ; viết ; viết được ; việc biến ; việc bắt ; việc chế biến ; việc chế tạo ; việc giao ; việc giúp ; việc khiến ; việc kiếm thời ; việc kiếm ; việc kết ; việc làm cho ; việc làm ra ; việc làm ; việc lên ; việc phát ; việc ra ; việc sản xuất ; việc sử dụng ; việc tạo ra những ; việc tạo ra ; việc tạo ; việc xây dựng ; việc ; việc đưa ; và kiếm ; và làm ; và ; vài ; vẽ ; xuất ; xây dựng ; xây nên ; xếp ; ý ; đan ; đang làm cho ; đang làm nên ; đang làm ra ; đang làm trò ; đang làm ; đang nấu ; đang phạm ; đang tạo nên ; đang tạo ra ; đang xây dựng ; đang ; đi làm ; đi ; điều chế ; đã biến ; đã cho ; đã giúp tôi làm ; đã khiến cho ; đã khiến ; đã kết ; đã làm cho ; đã làm ; đã tạo ra ; đã ; đó đang ; đóng ; đưa ra ; đưa ; được làm ; được ; được đưa ; đạt ; đạt được ; đặt ; đề ; để chế tạo ; để dành ; để làm cho ; để làm ; để thực hiện ; để tạo nên ; để ; để được ; định nói ; định ; đứng ; ̀ la ̀ m ; ̀ m ; ̀ o làm ; ́ m ;

May be synonymous with:
English English
making; devising; fashioning
the act that results in something coming to be
making; qualification
an attribute that must be met or complied with and that fits a person for something

May related with:
English Vietnamese
cabinet-making
* danh từ
- (như) cabinet-work
-(đùa cợt) sự lập chính phủ mới
epoch-making
* tính từ
- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử
=an epoch-making change+ một biến cố lịch sử
home-making
* danh từ
- công việc nội trợ
lace-making
* danh từ
- nghề làm ren; nghệ thuật làm ren
love-making
* danh từ
- sự tỏ tình, sự tán gái
- sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp
make-believe
* danh từ
- sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ
* tính từ
- giả, không thật
make-or-break
* tính từ
- một mất một còn, được ăn cả ngã về không
make-up
* danh từ
- đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang
=what a remarkable make-up!+ hoá trang đẹp hoá!
=that woman uses too much make-up+ bà kia son phấn nhiều quá
- (ngành in) cách sắp trang
- cấu tạo, bản chất, tính chất
=to be of generous make-up+ bản chất là người hào phóng
making
* danh từ
- sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo
- sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công
=military services can be the making of him+ nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên
- (số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố
=to have the makings of a great writer+ có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
- mẻ, số lượng làm ra
!in the making
- đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
=a poet in the making+ một nhà thơ tài năng đang nảy nở
marry-making
* danh từ
- trò vui, hội hè, đình đám
mischief-making
* danh từ
- sự gây bất hoà
money-making
* danh từ
- sự làm tiền
- sự mang lợi
- sự đúc tiền
* tính từ
- mang lợi, có thể làm lợi
tapestry-making
* danh từ
- thuật làm thảm
make-do
* danh từ và tính từ
- như makeshift
make-ready
* danh từ
- sự điều chỉnh khuôn in
- sự đúc khuôn chữ
paper-making
* danh từ
- cách làm giấy
pattern-making
* danh từ
- công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô hình
rain-making
* danh từ
- cách làm mưa nhân tạo
snow-making
* danh từ
- cách làm tuyết nhân tạo
soap-making
* danh từ
- việc chế tạo xà-phòng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: