English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: maker

Best translation match:
English Vietnamese
maker
* danh từ
- người làm, người sáng tạo, người tạo ra
- (Maker) ông tạo, con tạo

Probably related with:
English Vietnamese
maker
bà ; chip ; chế tạo ; công ty sản xuất ; dựng nên ; hãng sản xuất ; kẻ chế tạo ; là ðấng làm nên sự ; là ðấng làm nên ; làm ra ; làm ; người chế ; người làm ra ; người làm ; người sáng tạo ; người thợ ; người tạo ra ; người tạo ; nhà chế tạo ; nhà làm ; nhà sản xuất ; nhà sản ; sáng lập ; sơ sinh ; sản xuất ; thợ làm ; thợ ; trời ; tạo hóa ; tạo nên ; tạo ra ; tạo ; xưởng ; ðấng làm nên sự ; ðấng làm nên ; ðấng tạo hóa ; ðấng tạo ; ðấng đã tạo thành ; đấng sáng tạo ;
maker
bà ; chip ; chế tạo ; công ty sản xuất ; dựng nên ; hãng sản xuất ; kẻ chế tạo ; là ðấng làm nên sự ; là ðấng làm nên ; làm ra ; làm ; người chế ; người làm ra ; người làm ; người sáng tạo ; người thợ ; người tạo ra ; người tạo ; nhà chế tạo ; nhà làm ; nhà sản xuất ; sáng lập ; sơ sinh ; sản xuất ; thợ làm ; thợ ; trời ; tạo hóa ; tạo nên ; tạo ra ; tạo ; xưởng ; ðấng làm nên sự ; ðấng làm nên ; ðấng tạo hóa ; ðấng tạo ; ðấng đã tạo thành ; đấng sáng tạo ;

May be synonymous with:
English English
maker; shaper
a person who makes things
maker; almighty; creator; divine; god almighty; godhead; jehovah; lord
terms referring to the Judeo-Christian God
maker; manufacturer; manufacturing business
a business engaged in manufacturing some product

May related with:
English Vietnamese
back-maker
* danh từ
- người chấp người khác (trong một cuộc thi...)
basket-maker
* danh từ
- người đan rổ rá
book-maker
* danh từ
- người soạn sách ((thường) để làm tiền)
- (như) bookie
cabinet-maker
* danh từ
- thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật
-(đùa cợt) người lập chính phủ mới
home-maker
* danh từ
- người nội trợ
merry-maker
* danh từ
- người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám
mischief-maker
* danh từ
- người gây mối bất hoà
money-maker
* danh từ
- người lo, làm tiền, người giỏi làm tiền
- món mang lợi
pace-maker
* danh từ
- người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
pattern-maker
* danh từ
- thợ làm mẫu; thợ làm mô hình
posture-maker
* danh từ
- diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, "người rắn"
stay-maker
* danh từ
- người may yếm nịt
watch-maker
* danh từ
- thợ đồng hồ
wire-maker
* danh từ
- người kéo (kim loại) thành sợi
market maker
- (Econ) Hãng lập thị.
+ Là tên gọi xuất hiện tại SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN London kể từ năm 1986, đặt cho hãng tạo ra được một thị trương mua bán các loại chứng khoán khác nhau thông qua việc luôn sẵn sàng mua hoặc bán những loại chứng khoán này.
cigar-maker
* danh từ
- người quấn xì-gà
clock-maker
* danh từ
- thợ đồng hồ
coffin-maker
* danh từ
- thợ đóng quan tài
feather-maker
* danh từ
- người làm đồ trang sức bằng lông chim
glove-maker
* danh từ
- thợ làm bao tay, găng
holiday-maker
* danh từ
- người đi nghỉ mát
lock-maker
* danh từ
- thợ khoá
paper-maker
* danh từ
- thợ làm giấy
pen-maker
* danh từ
- thợ làm bút
- dụng cụ làm bút
phrase-maker
* danh từ
- người thích đặt những thành ngữ
- người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa
plate-maker
* danh từ
- máy để làm bản kẽm in
rain-maker
* danh từ
- thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa
rope-maker
* danh từ
- thợ bện dây
violin-maker
* danh từ
- thợ làm viôlông
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: