English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: make-believe

Best translation match:
English Vietnamese
make-believe
* danh từ
- sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ
* tính từ
- giả, không thật

May be synonymous with:
English English
make-believe; pretence; pretense
imaginative intellectual play
make-believe; pretend
the enactment of a pretense
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: