English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: make

Best translation match:
English Vietnamese
make
* danh từ
- hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)
- sự chế nhạo
=Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam
=is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không?
- (điện học) công tắc, cái ngắt điện
!to be on the make
- (thông tục) thích làm giàu
- đang tăng, đang tiến
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với
* ngoại động từ
- làm, chế tạo
=to make bread+ làm bánh
=to make verse+ làm thơ
=made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam
=made of ivory+ làm bằng ngà
- sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị
=to make the bed+ dọn giường
=to make tea+ pha trà
- kiếm được, thu
=to make money+ kiếm tiền
=to make a profit+ kiếm lãi
=to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường
- làm, gây ra
=to make a noise+ làm ồn
- làm, thực hiện, thi hành
=to make one's bow+ cúi đầu chào
=to make a journey+ làm một cuộc hành trình
- khiến cho, làm cho
=to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng
- bắt, bắt buộc
=make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó
- phong, bổ nhiệm, lập, tôn
=they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch
- ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận
=to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm
- đến; tới; (hàng hải) trông thấy
=to make the land+ trông thấy đất liền
=the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?
- hoàn thành, đạt được, làm được, đi được
=to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ
- thành, là, bằng
=two and two make four+ hai cộng với hai là bốn
- trở thành, trở nên
=if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt
- nghĩ, hiểu
=I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao
=I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao
* nội động từ
- đi, tiến (về phía)
=to make for the door+ đi ra cửa
- lên, xuống (thuỷ triều)
=the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên
- làm, ra ý, ra vẻ
- sửa soạn, chuẩn bị
!to make after
- (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
!to make against
- bất lợi, có hại cho
!to make away
- vội vàng ra đi
!to make away with
- huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
- lãng phí, phung phí
- xoáy, ăn cắp
!to make back off
- trở lại một nơi nào...
!to make off
- đi mất, chuồn, cuốn gói
!to make off with
- xoáy, ăn cắp
!to make out
- đặt, dựng lên, lập
=ro make out a plan+ đặt kế hoạch
=to make out a list+ lập một danh sách
=to make out a cheque+ viết một tờ séc
- xác minh, chứng minh
- hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
=I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết
- phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
=to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
=how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao?
!to make over
- chuyển, nhượng, giao, để lại
=to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai
- sửa lại (cái gì)
!to make up
- làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
=to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó
- lập, dựng
=to make up a list+ lập một danh sách
- bịa, bịa đặt
=it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt
- hoá trang
=to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên
- thu xếp, dàn xếp, dàn hoà
=the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi
- đền bù, bồi thường
=to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai
- bổ khuyết, bù, bù đắp
!to make with
- (từ lóng) sử dụng
!to make amends for something
- (xem) amends
!to make as if
!to make as though
- làm như thể, hành động như thể
!to make beleive
- (xem) beleive
!to make bold to
- (xem) bold
!to make both ends meet
- (xem) meet
!to make free with
- tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
!to make friends with
- (xem) friend
!to make fun of
!to make game of
- đùa cợt, chế nhạo, giễu
!to make good
- (xem) good
!make haste!
- (xem) haste
!to make a hash of job
- (xem) hash
!to make hay while the sun shines
- (xem) hay
!to make head
- (xem) head
!to make head against
- (xem) head
!to make headway
- (xem) headway
!to make oneself at home
- tự nhiên như ở nhà, không khách sáo
!to make love to someone
- (xem) love
!to make little (light, nothing) of
- coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến
!to make much of
- (xem) much
!to make the most of
- (xem) most
!to make mountains of molehills
- (xem) molehill
!to make one's mark
- (xem) makr
!to make merry
- (xem) merry
!to make one's mouth water
- (xem) water
!to make of mar
- (xem) mar
!to make ready
- chuẩn bị sãn sàng
!to make room (place) for
- nhường chổ cho
!to make sail
- gương buồm, căng buồm
!to make oneself scarce
- lẩn đi, trốn đi
!to make [a] shift to
- (xem) shift
!to make terms with
- (xem) term
!to make too much ado about nothing
- chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
!to make a tool of someone
- (xem) tool
!to make up one's mind
- (xem) mind
!to make up for lost time
- (xem) time
!to make war on
- (xem) war
!to make water
- (xem) water
!to make way
- (xem) way
!to make way for
- (xem) way

Probably related with:
English Vietnamese
make
anh ; biê ; biến sự ; biến thành ; biến tôi thành ; biến ; biết ; biểu ; buộc ; buột ; bào ; bày ; báo ; bình ; bôi ; bă ; bă ́ t ; bă ́ ; bơi ; bước những ; bước ; bạn hãy chắc ; bạn nên cố ; bạn nên ; bạn trao ; bảo cho ; bảo ; bắt buộc ; bắt kịp ; bắt lẽ ; bắt nó làm ; bắt tại ; bắt ; bắt đầu mà ; bắt đầu ; bằng ; bện ; bịa ra ; bịt ; bồi ; canh ; chen ; chiên ; chiến ; cho anh ; cho biết ; cho chúng ; cho các anh ; cho hiện ; cho làm ; cho mày ; cho một ; cho như ; cho những ; cho nó ; cho ra ; cho sự ; cho tôi ; cho ; cho ông ; cho đến ; cho ́ ; chuyến ; chuyển ; chuyển đổi trở nên ; chuyện kiếm ; chuẩn ; chuộc lại ; chuộc lỗi ; chính ; chúng làm ; chă ; chă ́ ; chơi ; chạy kịp ; chạy ; chấp ; chắc ; chắn ; chẵng ; chế biến ; chế cho ; chế tạo nên ; chế tạo ra ; chế tạo ; chế tạo được ; chế ; chết ; chỉ cho ; chỉ có ; chỉ cần phạm ; chỉ cần ; chỉ làm ; chỉ muốn ; chỉ ; chịu ; chọc ; chọn ; chụp ; chữa ; co ; co ́ la ; co ́ ; coi như ; coi như đó ; coi ; càng làm ; càng ; cá ; các bạn ; các ; cách trang ; cách ; còn làm cho ; có biến ; có biểu ; có bắt ; có chế tạo ; có giúp ; có hợp ; có khiến ; có liên ; có làm cho ; có làm ; có lẽ ; có món ; có một ; có nghĩa ; có quyết ; có thay ; có thành ; có thể chế biến ; có thể kiếm ; có thể làm cho ; có thể làm ; có thể thực hiện ; có thể tạo ra ; có thể xây nên ; có thể ; có ; có được một ; có được quyết ; có được ; cô phải ; công ; cùng hạng ; cùng tôi kiếm ; cúp ; cũng phải chắc ; cươ ; cươ ́ ; cướp ; cười ; cải ; cảm thấy ; cất ; cần có ; cần hiểu ; cần phải có ; cần thực hiện ; cần tạo ra ; cầu ; cẩn ; cắm ; cắt ; cố cướp ; cố gắng làm ; cố gắng ; cố ; cớm anh ; cứ cho ; cứ làm y ; cứ làm ; cứ lập đi lập ; cứ ; cứ ép ; cứ đi ; cứ để ; cứu sống ; cử ; cự ; diễn ; diệt ; dài như ; dài ; dàn ; dành ; dày ; dín cho ; dùng làm ; dùng để ; dại ; dễ ; dọn cho ; dọn ; dụ cho ; dứt ; dự ; dựng cho ; dựng nên ; dựng ; em hãy ; frank ; ghi ; ghé ; giao ; giu ; giành chiến ; giàu ; giúp anh ; giúp bạn ; giúp cho ; giúp rút ; giúp việc ; giúp ; giải quyết ; giải ; giảm ; giảng ; giết ; giỏi làm ; giỏi ; giữ ; gâ ; gây cho ; gây dựng ; gây nên ; gây ra cho ; gây ra ; gây ; gì để ; góp ; gấp ; gắng ; gọi một ; gọi ; gửi ; gửưi ; ha ; ha ̃ y la ̀ m ; ha ̃ ; hiểu ra ; hiểu ; hiểu được ; hiện thực hiện ; hiện thực ; hiện ; hiện được ; hoàn thành ; hoàn ; huấn luyện để ; hy ; hài ; hành ; hành động ; hày làm cho ; há ; hãy biến nó ; hãy biến ; hãy biểu ; hãy bắt ; hãy cho ; hãy chuẩn ; hãy chắc ; hãy coi ; hãy cố ; hãy cứ ; hãy cứ để ; hãy dành ; hãy khiến ; hãy làm cho ; hãy làm ; hãy lập ; hãy lựa ; hãy mau ; hãy nghĩ ; hãy nhận và lo ; hãy phạm ; hãy ra ; hãy thử làm ; hãy thực hiện ; hãy tạo ra ; hãy tạo ; hãy tận ; hãy tự làm ; hãy ; hãy đóng ; hãy đưa ; hãy đặt ; hãy để ; hét to ; hình ; hòa giải ; hòa ; hôn ; hơn ; hạnh ; họ ; hợp ; hủy hoại ; hứa ; in ; khai thác ; khiê ; khiê ́ n cho ; khiê ́ n ; khiê ́ ; khiến cho một ; khiến cho ; khiến các ; khiến họ ; khiến ta ; khiến thành ; khiến vật chất trở nên có ; khiến ; khoét ; khá ; khám cho ; khéo thêu ; khó ; không kiếm lấy nổi một ; không muốn ; khấn ; khởi hành ; khởi ; kiê ́ m ; kiếm cho ; kiếm lấy nổi một ; kiếm ra ; kiếm thật ; kiếm ; kiếm được ; kiếm được ấy ; kiến ; kiểm ; ko ; kêu cầu ; kêu ra ; kêu ; ký lại ; ký ; kết ; kể ra ; kịp ; la ; la ̀ m cho ; la ̀ m nên ; la ̀ m ra ; la ̀ m ; la ̀ pha ; la ̀ ; la ̣ i ; la ̣ ; leo ; liên ; liệu ; lo cho ; lo kiếm ; lo việc hòa ; lo việc ; lo ; loại ; luôn cho ; luôn đưa ; là một ; là người tạo ra ; là tạo ra ; là ; làm bạn ; làm cho chúng ; làm cho họ trở thành ; làm cho việc ; làm cho ; làm cô la ; làm cơ thể ; làm giả ; làm gì để ; làm hòa ; làm khiến ; làm lại ; làm món ; làm mọi ; làm một ; làm như ; làm những ; làm nên ; làm nổi ; làm ra những thứ ; làm ra nó ; làm ra ; làm ra được ; làm sao cho ; làm sáng ; làm sập ; làm thành ; làm thêm ; làm tiếng ; làm việc ; làm vậy ; làm ; làm điều ; làm được gì để ; làm được ; làm đồ ; lâ ; lên ; lên được ; lý ; lý được ; lại bắt ; lại cho ; lại có ; lại khiến ; lại làm ; lại muốn ; lại ra một ; lại tạo ra ; lại ; lại đi làm ; lấy ; lấy đồ của ; lấy đồ ; lập cho ; lập lên ; lập nên ; lập ra ; lập ; lập đầu ; lằng ; lặn ; lẽ ; lợi ; lừa ; lựa ; m cho ; m ra ; m ; mang lại ; mang ; mau ; may ; mua ; muốn làm ; muốn ; mà không kiếm lấy nổi một ; mà làm ; mà nói ; mình làm ; mình đã làm ; mơ ̉ ; mất khả ; mất đi một ; mắc phải ; mắc ; mặc áo ; mọi chuyện hợp ; mọi chuyện sẽ ; mọi ; một ; một điều ; mới có ; mới khiến ; mở ; mở đầu ; mục ; n cho nó ; n la ; n la ̀ m cho ; n sẽ ; n ; nghe ; nghi ; nghĩ ; nghĩa ; nghị ; nghịch ; nguỵ ; ngăn ; ngươi sẽ làm ; ngươi ; người khiến ; người sẽ làm ; người tạo ra ; ngồi ; ngờ ; ngừng ; như ta cứ ; nhường ; nhạo ; nhấn ; nhầm ; nhận ; nhận được ; nhớ cho ; nhớ ; nhờ ; những ; nào vượt qua ; nào ; nâng ; nên có ; nên dành ; nên làm ; nên nói ; nên tạo ra ; nên ; nên đưa ; nên để ; nêu ; nó khiến ; nó làm ; nó sẽ làm ; nó ; nói cho anh ; nói cho ; nói chuyện ; nói làm ; nói những ; nói nên ; nói rằng ; nói sao ; nói với ; nói ; nói đến ; năng khiến ; năng kết ; nấu cho ; nấu vậy ; nấu ; nếu ; nối ; nổi ; nỗ ; o nên ; o ; okay ; ph ; pha cho ; pha chế ; pha ; pha ́ ; pha ̉ ; phát ; phân ; phạm chuyện ; phạm phải ; phạm ; phải biến ; phải bảo ; phải cho ; phải chắc ; phải của ; phải giữ ; phải gây ; phải gọi ; phải kháng ; phải làm cho ; phải làm ; phải lấy làm thành ; phải nên ; phải nói ; phải thực hiện ; phải tạo ; phải ; phải đưa tôi trở ; phải đưa ; phỏng ; phục ; phục được ; qua khỏi ; qua ; qua được ; quan tâm ; quan ; quay ; quyết ; quyết định sự thành ; quyết định ; quẹo ; ra cho ; ra làm ; ra một ; ra ; ra đi ; ra được ; rât ; rèn ; rút ra ; rút ; rằng ; rặn ; rồi biến ; rồi ; rụi ; rửa ; sai ; se ̃ bă ; se ̃ bă ́ t ; se ̃ bă ́ ; sinh ; soi sáng đường ; sáng tạo nên ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; sáng ; sánh ; să ; sơ ; sư khiến ; sư ; sư ̣ ; sản xuất ra ; sản xuất ; sản ; sắm ; sắp ; sẵn ; sẻ ; sẽ bắt ; sẽ coi ta ; sẽ có ; sẽ giúp biến chuyển ; sẽ giúp ; sẽ giỏi ; sẽ gây cho ; sẽ gây ra ; sẽ khiến ; sẽ kiếm ; sẽ làm cho ; sẽ làm nên ; sẽ làm ra ; sẽ làm ; sẽ lập ; sẽ nói ; sẽ nấu ; sẽ phải thoả ; sẽ qua ; sẽ ra ; sẽ thành ; sẽ trở nên ; sẽ tạo thành ; sẽ tạo ; sẽ tỏ ra ; sẽ xây ; sẽ ; sẽ đi ; sẽ đóng ; sống qua ; sống sót ; sống ; sử dụng ; sử ; sửa bắt ; sửa ; sự tạo ra ; sự ; t ra ; ta biến ; ta cứ ; ta làm ; ta ra ; ta ; ta ̣ o nên ; ta ̣ o ; ta ̣ ; tao ra một ; tao thành ; tao ; tay để ; tham ; thanh ; that ; thay ; thay đổi ; thiê ; thiết ; thiện ; thoa ; thoa ́ ; thoát ; thoát được ; thoả ; thu xếp cho ; thu ; thành nên ; thành phố ; thành ; thê ; thê ̉ la ̀ m ; thêm ; thêm được ; thì làm ; thì ; thích ; thôi ; thú ; thư ; thư ̣ c ; thư ̣ ; thương ; thường ; thấm ; thấu ; thấy rằng ; thấy ; thế thì ; thể bảo ; thể chuộc ; thể chất ; thể giết ; thể hiện ; thể khiến ; thể kiếm ; thể làm cho ; thể làm ; thể nào ; thể nói ; thể ra ; thể thoát ; thể tự ; thể ; thể đánh ; thể đưa ; thỏa ; thứ cho ; thứ gì ; thức ; thử ngăn ; thử thách ; thử ; thực hiên ; thực hiện ; thực sự có ; thực ; tinh ; tiến ; tiếng ; tiếp ; tiết ; trang ; trao cho ; trao ; tránh ra ; tránh ; tráo ; trèo ; trưởng ; trả cho ; trả ; trốn ; trồng ; trở nên ; trở thành ; trở ; trụ nổi ; tâm ; tìm ra ; tìm ; tìm được ; tính ; tôi cho ; tôi không ; tôi làm ; tôi sẽ kiếm cho ; tôi ; tăng ; tăng được ; tư ; tượng ; tạo cho ; tạo dáng cho nó ; tạo dựng ; tạo hình ; tạo lên ; tạo lập ; tạo một ; tạo nên một ; tạo nên ; tạo nên được ; tạo ra nó ; tạo ra ; tạo ra được ; tạo ta ; tạo thành ; tạo thêm ; tạo tự ; tạo ; tận dụng được ; tận ; tặng cho ; tặng ; tỏ cho ; tỏ ra ; tỏ ; tối ; tốn ; tới làm ; tới ; tự bắt ; tự giúp ; tự làm ; tự lập ; tự quyết ; tự ra ; tự tạo ra ; tự tạo ; tự viết ; tự ; uống ; vegas ; viết cho ; viết ; việc ; vui ; và khiến ; và làm ; và xin cứ ; và ; vào ; vươn ; vườn ; vược ; vượt qua ; vượt ; vấp ; vật ; vậy ; vẽ ; với ; xem ; xin cho ; xin cứ ; xin hãy khiến ; xin hãy lập ; xin lập ; xin lỗi ; xin tránh ; xin ; xoay ; xui cho ; xuất hiện ; xây dựng ; xây nên ; xây ; xã giao ; xé ; xét ; xưng ; xảy ra ; xếp thành ; xếp ; xử lý ; xử ; ám ; âu yếm ; ép buộc ; ép ; ông phải ; ăn ; đang biến ; đang có ; đang kiếm ; đang làm ; đang đề ; đem các ; đem lại hòa ; đem lại ; đem ; đi gọi ; đi làm ; đi một ; đi trao ; đi ; đi đưa ; đi được ; đi đến ; điều kiện khiến ; điều ; điểm ; đoán có ; đoán ; đuô ̉ i ; đuô ̉ ; đào tạo ; đánh ; đáp ; đây ; đã bắt ; đã chắc ; đã gây ; đã khiến ; đã ký ; đã làm cho ; đã làm ; đã phạm ; đã quan ; đã rõ ; đã sử ; đã thực hiện ; đã tạo nên ; đã tạo ra ; đã tạo ; đã ; đã đặt ; đãi ; đê ̉ ; đóng lại ; đóng một ; đóng ; đơn ; đưa cho ; đưa ra ; đưa tôi ; đưa ; được biết ; được chụp ; được gọi ; được làm ; được ; được đến ; được để ; đạt ; đạt được ; đảm ; đấm ; đấy ; đầu ; đặt người ; đặt ra ; đặt ; đến dự ; đến ; đến được ; đề ; đền bù ; đều tạo ; để bọn ; để cho ; để làm cho ; để làm ; để mọi ; để nâng ; để trở thành ; để tạo nên ; để tạo ; để ; để đưa ; để đặt ; định làm ; định ; đọc ; đốt ; đồ cần ; đổ ; đổi ; đủ làm ; đủ ; đừng xem ; đừng để ; ước ; ̀ la ̀ m cho ; ̀ m cho ; ̀ m ; ̀ n la ; ́ la ̀ m ; ́ n ; ́ pha ; ́ pha ́ ; ́ ; ̃ kiê ́ m ; ̃ la ; ̃ la ̀ m ; ̃ la ̀ ; ̉ khiê ; ̉ khiê ́ n ; ̉ khiê ́ ; ̉ kiê ́ m ; ̉ la ̀ m ; ̉ làm ; ̉ ta ̣ o nên ; ̉ ; ̣ cươ ; ̣ cươ ́ ; ̣ n la ̀ m cho ; ̣ o nên ; ̣ t ra ; ̣ ;
make
an ; anh ; biê ; biến sự ; biến thành ; biến tôi thành ; biến ; biết ; biểu ; buộc ; buột ; bào ; bày ; báo ; bình ; bôi ; bă ; bă ́ t ; bă ́ ; bơi ; bước những ; bước ; bạn hãy chắc ; bạn nên cố ; bạn nên ; bạn trao ; bảo cho ; bảo ; bắt buộc ; bắt kịp ; bắt lẽ ; bắt nó làm ; bắt tại ; bắt ; bắt đầu mà ; bắt đầu ; bằng ; bện ; bịa ra ; bịt ; bồi ; canh ; chen ; chiên ; chiến ; cho anh ; cho biết ; cho chúng ; cho các anh ; cho hiện ; cho làm ; cho mày ; cho một ; cho như ; cho những ; cho nó ; cho ra ; cho sự ; cho tôi ; cho ; cho ông ; chuyến ; chuyển ; chuyển đổi trở nên ; chuyện kiếm ; chuâ ; chuâ ̉ n ; chuâ ̉ ; chuẩn ; chuộc lại ; chuộc lỗi ; chính ; chúng làm ; chă ; chă ́ ; chơi ; chạy kịp ; chạy ; chấp ; chắc ; chắn ; chẵng ; chế biến ; chế cho ; chế tạo nên ; chế tạo ra ; chế tạo ; chế tạo được ; chế ; chết ; chỉ cho ; chỉ có ; chỉ cần phạm ; chỉ cần ; chỉ làm ; chỉ muốn ; chỉ ; chịu ; chọc ; chọn ; chớ ; chụp ; chữa ; co ; co ́ la ; co ́ ; coi như ; coi như đó ; coi ; càng làm ; càng ; cào ; cá ; các bạn ; các ; cách trang ; cách ; còn làm cho ; có biến ; có biểu ; có bắt ; có chế tạo ; có giúp ; có hợp ; có khiến ; có liên ; có làm cho ; có làm ; có lẽ ; có một ; có nghĩa ; có quyết ; có thay ; có thành ; có thể chế biến ; có thể kiếm ; có thể làm cho ; có thể làm ; có thể thực hiện ; có thể tạo ra ; có thể xây nên ; có thể ; có ; có được một ; có được quyết ; có được ; cô phải ; công ; cùng hạng ; cùng tôi kiếm ; cúp ; cũng phải chắc ; cư ; cươ ; cươ ́ ; cướp ; cười ; cải ; cảm thấy ; cảm ; cất ; cầm ; cần có ; cần hiểu ; cần phải sắm ; cần thực hiện ; cần tạo ra ; cầu ; cẩn ; cắm ; cắt ; cố cướp ; cố gắng làm ; cố gắng ; cố ; cớm anh ; cứ cho ; cứ làm y ; cứ làm ; cứ lập đi lập ; cứ ; cứ ép ; cứ đi ; cứ để ; cứu sống ; cử ; cự ; d ; dexter ; diễn ; diệt ; dzậy ; dài như ; dài ; dàn ; dành ; dày ; dám ; dín cho ; dùng làm ; dùng để ; dại ; dặn ; dễ ; dọn cho ; dọn ; dụ cho ; dứt ; dự ; dựng cho ; dựng nên ; dựng ; em hãy ; frank ; ghi ; ghé ; giao ; giu ; giu ́ ; giành chiến ; giàu ; giúp anh ; giúp bạn ; giúp cho ; giúp rút ; giúp việc ; giúp ; giơ ; giải quyết ; giải ; giảm ; giảng ; giết ; giỏi làm ; giỏi ; giỡn ; giữ ; gâ ; gây cho ; gây dựng ; gây nên ; gây ra cho ; gây ra ; gây ; gây được ; gì để ; gói ; góp cả ; góp ; gấp ; gắng ; gọi một ; gọi ; gửi ; gửưi ; ha ; ha ̃ ; hiểu ra ; hiểu ; hiểu được ; hiện thực hiện ; hiện thực ; hiện ; hiện được ; hoàn thành ; hoàn ; huấn luyện để ; hy ; hài ; hành ; hành động ; hày làm cho ; há ; hãy biến nó ; hãy biến ; hãy biểu ; hãy bắt ; hãy cho ; hãy chuẩn ; hãy chắc ; hãy coi ; hãy cố ; hãy cứ ; hãy cứ để ; hãy dành ; hãy khiến ; hãy làm cho ; hãy làm ; hãy lập ; hãy lựa ; hãy mau ; hãy nghĩ ; hãy nhận và lo ; hãy phạm ; hãy ra ; hãy thử làm ; hãy thực hiện ; hãy tạo ra ; hãy tạo ; hãy tận ; hãy tự làm ; hãy ; hãy đóng ; hãy đưa ; hãy đặt ; hãy để ; hét to ; hét ; hình ; hòa giải ; hòa một ; hòa ; hôn ; hơn ; hưu với một ; hưu với ; hưu ; hạnh ; họ ; hợp ; hứa ; i lâ ; i lâ ̀ n ; i lâ ̀ ; in ; jimmy ; khai thác ; khiê ; khiê ́ n cho ; khiê ́ n ; khiê ́ ; khiến cho một ; khiến cho ; khiến các ; khiến họ ; khiến ta ; khiến thành ; khiến ; khoét ; khuyên ; khác ; khám cho ; khéo thêu ; không kiếm lấy nổi một ; khấn ; khởi hành ; khởi ; kiê ́ m ; kiếm cho ; kiếm lấy nổi một ; kiếm ra ; kiếm thật ; kiếm ; kiếm được ; kiếm được ấy ; kiểm ; ko ; kêu cầu ; kêu ra ; kêu ; ký lại ; ký ; kết ; kể ra ; kịp ; la ; la ̀ m cho ; la ̀ m nên ; la ̀ m ra ; la ̀ m ; la ̀ ; leo ; liên ; liệu ; lo cho ; lo kiếm ; lo việc hòa ; lo việc ; lo ; loại ; luôn cho ; luôn đưa ; là một ; là người tạo ra ; là tạo ra ; là tạo ; là ; làm bạn ; làm cho chúng ; làm cho việc ; làm cho ; làm cô la ; làm cơ thể ; làm giả ; làm gì để ; làm hòa ; làm khiến ; làm lại ; làm món ; làm mọi ; làm một ; làm như ; làm những ; làm nên ; làm nổi ; làm ra những thứ ; làm ra nó ; làm ra ; làm ra được ; làm sao cho ; làm sáng ; làm sập ; làm thành ; làm thêm ; làm tiếng ; làm việc ; làm vậy ; làm ; làm điều ; làm được gì để ; làm được ; làm đồ ; lâ ; lâ ̀ n ; lâ ̀ ; lâ ́ ; lên ; lên được ; lí ; lý ; lại bắt ; lại cho ; lại có ; lại khiến ; lại làm ; lại muốn ; lại ra một ; lại tạo ra ; lại ; lại đi làm ; lấy ; lấy đồ của ; lấy đồ ; lập cho ; lập lên ; lập nên ; lập ra ; lập ; lập đầu ; lật ; lằng ; lặn ; lẹ ; lẽ ; lợi ; lừa ; lựa ; m cho ; m ra ; m ; mang lại ; mang ; mau ; may ; mua ; muốn làm ; muốn mất ; muốn ; mà làm ; mà nói ; mình làm ; mình đã làm ; mơ ̉ ; mất khả ; mắc phải ; mắc ; mặc áo ; mọi chuyện hợp ; mọi chuyện sẽ ; mọi ; một ; một điều ; mới có ; mới khiến ; mở ; mở đầu ; mục ; n cho nó ; n la ̀ m cho ; n sẽ ; n ; ng liên ; nghi ; nghĩ ; nghĩa ; nghị ; nghịch ; nguỵ ; ngô ; ngô ̀ ; ngăn ; ngươi sẽ làm ; ngươi ; người khiến ; người sẽ làm ; người tạo ra ; ngồi ; ngờ ; ngừng ; nh ; nhanh ; nhào ; nhường ; nhạo ; nhấn ; nhầm ; nhận ; nhận được ; nhớ cho ; nhớ ; nhờ ; những ; nài ; nào dám ; nào vượt qua ; nào ; nâng ; nên có ; nên dành ; nên làm ; nên nói ; nên tạo ra ; nên ; nên đưa ; nên để ; nêu ; nó khiến ; nó làm ; nó sẽ làm ; nói cho anh ; nói cho ; nói chuyện ; nói nên ; nói rằng ; nói sao ; nói với ; nói ; nói đến ; năng khiến ; năng kết ; nại ; nấu cho ; nấu vậy ; nấu ; nối ; nổi ; nỗ ; o nên ; o ; okay ; ph ; pha cho ; pha chế ; pha ; pha ̉ ; phát ; phân ; phút ; phạm chuyện ; phạm phải ; phạm ; phải biến ; phải bảo ; phải cho ; phải chắc ; phải giữ ; phải gây ; phải gọi ; phải kháng ; phải làm cho ; phải làm ; phải nên ; phải nói ; phải thực hiện ; phải tạo ; phải ; phải đưa tôi trở ; phải đưa ; phỏng ; phục ; phục được ; qua khỏi ; qua ; qua được ; quan ; quay ; quyết ; quyết định sự thành ; quyết định ; quẹo ; ra cho ; ra làm ; ra một ; ra ; ra đi ; rât ; rèn ; rõ ; rút ra ; rút ; rằng ; rặn ; rồi biến ; rồi buzz ; rồi ; rửa ; sai ; se ; se ̃ bă ; se ̃ bă ́ t ; se ̃ bă ́ ; sinh ; soi sáng đường ; sáng tạo nên ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; sáng ; sánh ; sê ; sót ; să ; sơ ; sư khiến ; sư ; sản xuất ra ; sản xuất ; sản ; sắm ; sắp ; sẵn ; sẻ ; sẽ bắt ; sẽ coi ta ; sẽ coi ; sẽ có ; sẽ giúp biến chuyển ; sẽ giúp ; sẽ giỏi ; sẽ gây cho ; sẽ gây ra ; sẽ khiến ; sẽ kiếm ; sẽ làm cho ; sẽ làm nên ; sẽ làm ra ; sẽ làm ; sẽ lập ; sẽ nấu ; sẽ phải thoả ; sẽ qua ; sẽ ra ; sẽ thành ; sẽ tạo thành ; sẽ tạo ; sẽ tỏ ra ; sẽ xây ; sẽ ; sẽ đóng ; sống qua ; sống sót ; sống ; sử dụng ; sử ; sửa bắt ; sửa ; sự tạo ra ; sự ; t ra ; ta biến ; ta làm ; ta ra ; ta ; ta ̣ o nên ; ta ̣ o ; tao ra một ; tao thành ; tay để ; tham ; thanh ; that ; thay ; thay đổi ; thiê ; thiết ; thiện ; thoa ; thoa ́ ; thoát ; thoát được ; thoả ; thu xếp cho ; thu ; thành nên ; thành phố ; thành ; thê ; thêm ; thêm được ; thì làm ; thì ; thích ; thú ; thă ̉ ng ra ; thương ; thường ; thấm ; thấu ; thấy rằng ; thấy ; thế thì ; thể chuộc ; thể hiện ; thể khiến ; thể kiếm ; thể làm cho ; thể làm ; thể nào ; thể nói ; thể thoát ; thể ; thể đánh ; thể đưa ; thỏa ; thứ cho ; thức ; thử ngăn ; thử ; thực hiên ; thực hiện ; thực sự có ; thực ; tinh ; tiến ; tiếng ; tiếp ; tiết ; trang ; trao cho ; trao ; tránh ra ; tránh ; tráo ; trèo ; trả cho ; trả ; trốn ; trồng ; trở nên ; trở thành ; trở ; trụ nổi ; tìm ra ; tìm ; tình ; tính ; tôi cho ; tôi làm ; tôi sẽ kiếm cho ; tôi ; tăng ; tăng được ; tư ; tượng ; tạo cho ; tạo dáng cho nó ; tạo dựng ; tạo hình ; tạo lên ; tạo lập ; tạo một ; tạo nên một ; tạo nên ; tạo nên được ; tạo ra nó ; tạo ra ; tạo ra được ; tạo ta ; tạo thành ; tạo thêm ; tạo tự ; tạo ; tận dụng được ; tận ; tặng cho ; tặng ; tỏ cho ; tỏ ra cho ; tỏ ra ; tỏ ; tối ; tốn ; tới ; tự bắt ; tự giúp ; tự làm ; tự lập ; tự quyết ; tự ra ; tự tạo ; tự viết ; tự ; uống ; vegas ; viết cho ; viết ; việc ; vui là ; vui ; và khiến ; và làm ; và xin cứ ; và đi ; vào ; væy hãy ; vươn ; vườn ; vược ; vượt qua ; vượt ; vấp ; vật ; vậy ; vẽ ; về ; với ; xem ; xin cho ; xin cứ ; xin hãy khiến ; xin hãy lập ; xin lập ; xin tránh ; xin ; xoay ; xui cho ; xuất hiện ; xây dựng ; xây nên ; xây ; xã giao ; xé ; xét ; xưng ; xảy ra ; xếp thành ; xếp ; xở ; xử lý ; xử ; y thă ̉ ng ra ; ám ; âu yếm ; ép buộc ; ép ; ông phải ; ý kiến ; ăn ; đang biến ; đang có ; đang kiếm ; đang làm ; đang đề ; đem các ; đem lại hòa ; đem lại ; đem ; đi gọi ; đi làm ; đi một ; đi trao ; đi ; đi đưa ; đi được ; đi đến ; điều kiện khiến ; điều ; điểm ; đoán có ; đoán ; đuô ̉ i ; đuô ̉ ; đào tạo ; đánh ; đáp ; đây ; đã bắt ; đã chắc ; đã gây ; đã khiến ; đã kiếm ; đã ký ; đã làm cho ; đã làm ; đã phạm ; đã quan ; đã rõ ; đã sử ; đã thực hiện ; đã tạo nên ; đã tạo ra ; đã tạo ; đã ; đãi ; đê ; đê ̉ ; đóng lại ; đóng một ; đóng ; đơn ; đưa cho ; đưa ra ; đưa tôi ; đưa ; được biết ; được chụp ; được gọi ; được làm ; được ; được để ; đạt ; đạt được ; đảm ; đấm ; đấy ; đầu ; đặt người ; đặt ra ; đặt ; đến dự ; đến ; đến được ; đề ; đền bù ; đều tạo ; để bọn ; để cho ; để làm cho ; để làm ; để mọi ; để trở thành ; để tạo nên ; để tạo ; để ; để đưa ; để đặt ; định làm ; định ; đọc ; đốt ; đổ ; đổi ; đủ làm ; đủ ; đừng xem ; đừng để ; ước ; ̀ la ̀ m cho ; ̀ m cho ; ̀ m ; ̀ n ; ́ la ̀ m ; ́ n ; ́ thê ; ́ ; ̃ i lâ ; ̃ i lâ ̀ n ; ̃ i lâ ̀ ; ̃ la ; ̃ la ̀ m ; ̃ la ̀ ; ̉ khiê ; ̉ khiê ́ n ; ̉ khiê ́ ; ̉ kiê ́ m ; ̉ la ̀ m ; ̉ làm ; ̉ ta ̣ o nên ; ̉ ; ̣ bă ; ̣ bă ́ ; ̣ cươ ; ̣ cươ ́ ; ̣ nh ; ̣ o nên ; ̣ t ra ; ̣ ;

May be synonymous with:
English English
make; brand
a recognizable kind
make; shuffle; shuffling
the act of mixing cards haphazardly
make; do
engage in
make; get
give certain properties to something
make; create
make or cause to be or to become
make; cause; get; have; induce; stimulate
cause to do; cause to act in a specified manner
make; cause; do
give rise to; cause to happen or occur, not always intentionally
make; create; produce
create or manufacture a man-made product
make; draw
make, formulate, or derive in the mind
make; bring in; clear; earn; gain; pull in; realise; realize; take in
earn on some commercial or business transaction; earn as salary or wages
make; constitute; form
to compose or represent:
make; get to; progress to; reach
reach a goal, e.g.,
make; cut
perform or carry out
make; build; construct
make by combining materials and parts
make; name; nominate
charge with a function; charge to be
make; get; have
achieve a point or goal
make; arrive at; attain; gain; hit; reach
reach a destination, either real or abstract
make; establish; lay down
institute, enact, or establish
make; give; have; hold; throw
organize or be responsible for
make; make up
put in order or neaten
make; take
head into a specified direction
make; ca-ca; crap; defecate; shit; stool; take a crap; take a shit
have a bowel movement
make; work
proceed along a path
make; catch
reach in time
make; cook; fix; prepare; ready
prepare for eating by applying heat
make; score; seduce
induce to have sex
make; make believe; pretend
represent fictitiously, as in a play, or pretend to be or act like
make; add up; amount; come
develop into
make; play
behave in a certain way
make; make water; micturate; pass water; pee; pee-pee; piddle; piss; puddle; relieve oneself; spend a penny; take a leak; urinate; wee; wee-wee
eliminate urine

May related with:
English Vietnamese
make-believe
* danh từ
- sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ
* tính từ
- giả, không thật
make-or-break
* tính từ
- một mất một còn, được ăn cả ngã về không
make-up
* danh từ
- đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang
=what a remarkable make-up!+ hoá trang đẹp hoá!
=that woman uses too much make-up+ bà kia son phấn nhiều quá
- (ngành in) cách sắp trang
- cấu tạo, bản chất, tính chất
=to be of generous make-up+ bản chất là người hào phóng
making
* danh từ
- sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo
- sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công
=military services can be the making of him+ nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên
- (số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố
=to have the makings of a great writer+ có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
- mẻ, số lượng làm ra
!in the making
- đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
=a poet in the making+ một nhà thơ tài năng đang nảy nở
make-do
* danh từ và tính từ
- như makeshift
make-ready
* danh từ
- sự điều chỉnh khuôn in
- sự đúc khuôn chữ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: