English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: majorant

Best translation match:
English Vietnamese
majorant
- hàm trội

May related with:
English Vietnamese
drum-major
* danh từ
- đội trưởng đội trống
major-domo
* danh từ
- quản gia
major-general
* danh từ
- (quân sự) trung tướng
major-generalship
-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/
* danh từ
- (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng
major-generalsy
-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/
* danh từ
- (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng
majority
* danh từ
- phần lớn, phần đông, đa số
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu
- tuổi thành niên, tuổi trưởng thành
=he will reach (attain) his majority next month+ tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
- (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá
!to join the majority
- về với tổ tiên
sergeant-major
* danh từ
- (quân sự) thượng sĩ
drum major
* danh từ
- đội trưởng đội trống
majorant
- hàm trội
majorize
- làm trội
majorized
- được làm trội
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: