English to Vietnamese
Search Query: major
Best translation match:
English | Vietnamese |
major
|
* danh từ
- (quân sự) thiếu tá (lục quân) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi) - chuyên đề (của một sinh viên) - người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó) * tính từ - lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu =for the major part+ phần lớn, phần nhiều - anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường) =Smith major+ Xmít anh, Xmít lớn - (âm nhạc) trưởng - đến tuổi trưởng thành - (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học) =to major in history+ chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử |
Probably related with:
English | Vietnamese |
major
|
biết ; bộ ; chiếc ; chuyên khoa lớn ; chuyên môn ; chuyên ; chuyên đề ; chào thiếu tá ; chính yếu khác ; chính yếu ; chính ; chính đây ; chính ở ; chốt ; chủ chốt ; chủ yếu ; các đại ; công ; cực kỳ ; cực lớn ; huống ; kế ; là chính ; lớn của mình ; lớn của ; lớn mạnh ; lớn như ; lớn này ; lớn phải ; lớn trong ; lớn ; lớn đối ; lớn ở ; mang lon thiếu tá ; mason ; mayor ; máy ; môn chính ; nghiêm trọng ; ngành chính ; ngành học ; nhiều ; những ; phần chính ; quan tro ; quan trọng lớn ; quan trọng về ; quan trọng ; rất lớn ; sản ; tay thiếu tá ; thiê ́ u ta ; thiê ́ u ta ́ ; thiếu ta ; thiếu tá ; thiếu ; thiếu úy ; thưa ngài ; thưa thiếu tá ; thời sự quan trọng ; trung úy ; trùm ; trưởng ; trải ; trọng tài bóng chày ; trọng ; trọng đại ; tá ; tên thiếu ; tên ; tổ ; viên chuyên ngành ; vấn ; vấn đề chính ; yếu ; ông thiếu tá ; ông ; đông ; đại tá ; đại ; đợt ; ạ ;
|
major
|
biết ; biệt là ; biệt ; bộ ; chiếc ; chuyên khoa lớn ; chuyên môn ; chuyên ; chuyên đề ; chào thiếu tá ; chính yếu khác ; chính yếu ; chính ; chính đây ; chính ở ; chốt ; chủ chốt ; chủ yếu ; các đại ; công ; cực kỳ ; huống ; kế ; là chính ; lắng ; lớn của mình ; lớn của ; lớn mạnh ; lớn này ; lớn phải ; lớn trong ; lớn ; lớn đối ; lớn ở ; lục ; mang lon thiếu tá ; mason ; mayor ; máy ; môn chính ; mạnh ; nga ; nghiêm trọng ; nghiên ; ngành chính ; ngành học ; ngành ; nhiều ; những ; phạm ; phần chính ; quan tro ; quan trọng lớn ; quan trọng về ; quan trọng ; rất lớn ; sas ; sản ; tay thiếu tá ; thiê ́ u ta ; thiê ́ u ta ́ ; thiếu ta ; thiếu tá ; thiếu ; thiếu úy ; thưa ngài ; thưa thiếu tá ; thảm ; thời sự quan trọng ; trung úy charissa ; trùm ; trưởng ; trải ; trọng tài bóng chày ; trọng ; trọng đại ; trội nào ; trội ; tá ; tên thiếu ; tên ; tổ ; uống ; viên chuyên ngành ; viên ; vấn ; yếu ; ông thiếu tá ; ông ; đô ; đông ; đại tá ; đại ; đợt ; ạ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
major; john major; john r. major; john roy major
|
British statesman who was prime minister from 1990 until 1997 (born in 1943)
|
major; minor
|
of a scale or mode
|
May related with:
English | Vietnamese |
drum-major
|
* danh từ
- đội trưởng đội trống |
major-domo
|
* danh từ
- quản gia |
major-general
|
* danh từ
- (quân sự) trung tướng |
major-generalship
|
-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/
* danh từ - (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng |
major-generalsy
|
-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/
* danh từ - (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng |
majority
|
* danh từ
- phần lớn, phần đông, đa số - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu - tuổi thành niên, tuổi trưởng thành =he will reach (attain) his majority next month+ tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên - (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá !to join the majority - về với tổ tiên |
sergeant-major
|
* danh từ
- (quân sự) thượng sĩ |
drum major
|
* danh từ
- đội trưởng đội trống |
majorant
|
- hàm trội
|
majorize
|
- làm trội
|
majorized
|
- được làm trội
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet