English to Vietnamese
Search Query: maintenance
Best translation match:
English | Vietnamese |
maintenance
|
* danh từ
- sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản =for the maintenance of their rights, the workmen must struggle+ để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh - sự nuôi, sự cưu mang =to work for the maintenance of one's family+ làm việc để nuôi gia đình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
maintenance
|
bảo dưỡng ; bảo hành ; bảo quản ; bảo trì ; bảo trì đối ; bảo vệ ; chia tiền ; duy trì ; muối ; phòng bảo trì à ; sửa chữa ; tiền cấp dưỡng ; trì ; tổ ; việc bảo trì ; đội bảo dưỡng ;
|
maintenance
|
bảo dưỡng ; bảo hành ; bảo quản ; bảo trì ; bảo trì đối ; bảo vệ ; chia tiền ; duy trì ; muối ; phòng bảo trì à ; sửa chữa ; tiền cấp dưỡng ; trì ; tổ ; việc bảo trì ; đội bảo dưỡng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
maintenance; care; upkeep
|
activity involved in maintaining something in good working order
|
maintenance; alimony
|
court-ordered support paid by one spouse to another after they are separated
|
maintenance; sustainment; sustenance; sustentation; upkeep
|
the act of sustaining life by food or providing a means of subsistence
|
maintenance; criminal maintenance
|
the unauthorized interference in a legal action by a person having no interest in it (as by helping one party with money or otherwise to continue the action) so as to obstruct justice or promote unnecessary litigation or unsettle the peace of the community
|
May related with:
English | Vietnamese |
maintenance
|
* danh từ
- sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản =for the maintenance of their rights, the workmen must struggle+ để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh - sự nuôi, sự cưu mang =to work for the maintenance of one's family+ làm việc để nuôi gia đình |
corrective maintenance
|
- (Tech) bảo trì sửa chữa
|
income maintenance
|
- (Econ) Duy trì thu nhập.
+ Các chính sách được đề ra nhằm nâng mức thu nhập của một số nhóm người hay cá nhân nào đó. |
maintainance, maintenance
|
- sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa
- operating m. (máy tính) sử dụng và sửa chữa - rountime m. (máy tính) sự bảo quản thông thường |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet