English to Vietnamese
Search Query: mainstream
Best translation match:
English | Vietnamese |
mainstream
|
* danh từ
- xu hướng/xu thế chủ đạo - loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mainstream
|
chính thống ; chính ; chụp hình nè ; chủ đạo ; dục bình thường ; phổ thông ; thành xu thế chính ; thống ; thời thượng ; trào lưu chủ đạo ; tính ; xu hướng ; xu thế hiện nay ; xu thế ; điều thường thấy ;
|
mainstream
|
chính thống ; chụp hình nè ; chủ đạo ; dục bình thường ; phổ thông ; thành xu thế chính ; thống ; thời thượng ; trào lưu chủ đạo ; tính ; xu hướng ; xu thế hiện nay ; xu thế ; điều thường thấy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
mainstream
|
* danh từ
- xu hướng/xu thế chủ đạo - loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại |
mainstream
|
chính thống ; chính ; chụp hình nè ; chủ đạo ; dục bình thường ; phổ thông ; thành xu thế chính ; thống ; thời thượng ; trào lưu chủ đạo ; tính ; xu hướng ; xu thế hiện nay ; xu thế ; điều thường thấy ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet