English to Vietnamese
Search Query: mainsheet
Best translation match:
English | Vietnamese |
mainsheet
|
* danh từ
- (hàng hải) dây kéo lá buồm chính |
May be synonymous with:
English | English |
mainsheet; sheet; shroud; tack; weather sheet
|
(nautical) a line (rope or chain) that regulates the angle at which a sail is set in relation to the wind
|
May related with:
English | Vietnamese |
mainsheet
|
* danh từ
- (hàng hải) dây kéo lá buồm chính |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet