English to Vietnamese
Search Query: mail
Best translation match:
English | Vietnamese |
mail
|
* danh từ
- áo giáp * ngoại động từ - mặc áo giáp * danh từ - thư từ; bưu kiện, bưu phẩm - chuyển thư - bưu điện - xe thư (xe lửa) * ngoại động từ - gửi qua bưu điện |
Probably related with:
English | Vietnamese |
mail
|
bưu báo ; bưu ; bức thư ; chứa thư ; có thư ; có ; email ; gởi bưu điện cho ; gởi ; gửi cho ; gửi mail ; gửi thư ; gửi ; lá thư ; phòng ; qua đường bưu điện ; thư tin ; thư tín ; thư tới ; thư từ ; thư ; thư điện tử ; tin nhắn ; vụ đưa thư ; xe thư ; đưa thư ; đường bưu điện ; được thư ;
|
mail
|
bưu báo ; bưu ; bức thư ; chứa thư ; có thư ; email ; gởi bưu điện cho ; gởi ; gửi cho ; gửi mail ; gửi thư ; gửi ; lá thư ; qua đường bưu điện ; thư tin ; thư tín ; thư tới ; thư từ ; thư ; thư điện tử ; tin nhắn ; vụ đưa thư ; đưa thư ; đường bưu điện ; được thư ;
|
May be synonymous with:
English | English |
mail; mail service; post; postal service
|
the system whereby messages are transmitted via the post office
|
mail; post
|
any particular collection of letters or packages that is delivered
|
mail; chain armor; chain armour; chain mail; ring armor; ring armour; ring mail
|
(Middle Ages) flexible armor made of interlinked metal rings
|
mail; get off
|
send via the postal service
|
mail; post; send
|
cause to be directed or transmitted to another place
|
May related with:
English | Vietnamese |
air mail
|
* danh từ
- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay |
fan mail
|
* danh từ
- thư của các người hâm mộ |
mail order
|
* danh từ
- thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện) |
mail-boat
|
* danh từ
- tàu thư (tàu biển) |
mail-car
|
* danh từ
- xe thư |
mail-oder house
|
-oder house) /'meil,ɔ:də'haus/
* danh từ - cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện |
mail-order firm
|
-oder house) /'meil,ɔ:də'haus/
* danh từ - cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện |
mail-plane
|
* danh từ
- máy bay thư |
mail-train
|
* danh từ
- xe thư (xe lửa) |
electronic mail (e-mail, e-mail)
|
- (Tech) thư điện tử
|
chain-mail
|
* danh từ
- áo giáp hợp bởi những vòng kim loại xâu vào nhau |
e-mail
|
- thư điện tử
|
fan-mail
|
* danh từ
- thư của người hâm mộ - thư viết trên quạt |
mail-bag
|
* danh từ
- như post-bag |
mail-carrier
|
* danh từ
- xe mang thư - như letter-carrier |
mail-cart
|
* danh từ
- xe ngựa chở thư |
mail-clerk
|
* danh từ
- nhân viên bưu điện |
mailing
|
* danh từ
- thư từ; thư tín |
surface mail
|
* danh từ
- thư từ chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển (không phải bằng đường |
surface-mail
|
* danh từ
- thư gửi đường bộ hay đường biển |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet