English to Vietnamese
Search Query: maidenhead
Best translation match:
English | Vietnamese |
maidenhead
|
* danh từ
- sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái - màng trinh |
May be synonymous with:
English | English |
maidenhead; hymen; virginal membrane
|
a fold of tissue that partly covers the entrance to the vagina of a virgin
|
May related with:
English | Vietnamese |
maidenhead
|
* danh từ
- sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái - màng trinh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet