English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: magnification

Best translation match:
English Vietnamese
magnification
* danh từ
- sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to
- sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương

Probably related with:
English Vietnamese
magnification
kính lúp ; phóng đại ;
magnification
kính lúp ; phóng đại ;

May be synonymous with:
English English
magnification; exaggeration; overstatement
making to seem more important than it really is
magnification; blowup; enlargement
a photographic print that has been enlarged

May related with:
English Vietnamese
magnific
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại
magnifical
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại
magnification
* danh từ
- sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to
- sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương
magnificence
* danh từ
- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy
magnificent
* tính từ
- tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
- (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến
magnificentness
* danh từ
- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy
degree of magnification
- (Tech) độ phóng đại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: