English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: magistrally

Best translation match:
English Vietnamese
magistrally
* phó từ
- bậc thầy, với uy tín của người thầy

May related with:
English Vietnamese
magistral
* tính từ
- bậc thầy
- (dược học) chế theo đơn (không có bán sãn)
magistrally
* phó từ
- bậc thầy, với uy tín của người thầy
magistrate
* danh từ
- quan toà
magistrality
* danh từ
- tính chất bậc thầy, sự lỗi lạc
- sự chủ yếu, sự chủ đạo, tính chất đầy uy tín
- (dược học) sự pha chế theo đơn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: