English to Vietnamese
Search Query: maggot
Best translation match:
English | Vietnamese |
maggot
|
* danh từ
- con giòi (trong thịt thối, phó mát) - (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái =to have a maggot in one's head+ có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu |
Probably related with:
English | Vietnamese |
maggot
|
giòi ; maggott ; megatron ; điên ; đồ giòi bọ ;
|
maggot
|
giòi ; maggott ; megatron ; điên ; đồ giòi bọ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
maggot
|
* danh từ
- con giòi (trong thịt thối, phó mát) - (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái =to have a maggot in one's head+ có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu |
maggot
|
giòi ; maggott ; megatron ; điên ; đồ giòi bọ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet