English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: maenad

Best translation match:
English Vietnamese
maenad
* danh từ
- bà tế thần rượu Bắc-cút
- người đàn bà rượu chè; người đàn bà bị điên cuồng

Probably related with:
English Vietnamese
maenad
meanad ;
maenad
meanad ;

May related with:
English Vietnamese
maenadic
* tính từ
- (thuộc) cô gái thờ thần rượu
- (thuộc) đàn bà rượu chè, đàn bà cường bạo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: