English to Vietnamese
Search Query: macroscopic
Best translation match:
English | Vietnamese |
macroscopic
|
* tính từ
- vĩ mô |
Probably related with:
English | Vietnamese |
macroscopic
|
vĩ mô ;
|
macroscopic
|
vĩ mô ;
|
May be synonymous with:
English | English |
macroscopic; macroscopical
|
visible to the naked eye; using the naked eye
|
May related with:
English | Vietnamese |
macroscopic
|
* tính từ
- vĩ mô |
macroscopically
|
* phó từ
- vĩ mô |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet