English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: macho

Best translation match:
English Vietnamese
macho
* tính từ
- (thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi
* danh từ
- đại trượng phu; bậc nam nhi

Probably related with:
English Vietnamese
macho
bậc nam nhi ; bậc trượng phu ; bậc đại trượng phu ; chàng ; la ̣ nh lu ̀ ng ; lực sĩ ; đàn ông ; đại trượng phu ; ́ la ̣ nh lu ̀ ng ;
macho
bậc nam nhi ; bậc trượng phu ; bậc đại trượng phu ; chàng ; lực sĩ ; đàn ông ; đại trượng phu ;

May be synonymous with:
English English
macho; butch
used of men; markedly masculine in appearance or manner

May related with:
English Vietnamese
macho
* tính từ
- (thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi
* danh từ
- đại trượng phu; bậc nam nhi
macho
bậc nam nhi ; bậc trượng phu ; bậc đại trượng phu ; chàng ; la ̣ nh lu ̀ ng ; lực sĩ ; đàn ông ; đại trượng phu ; ́ la ̣ nh lu ̀ ng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: