English to Vietnamese
Search Query: machicolate
Best translation match:
English | Vietnamese |
machicolate
|
* nội động từ
- (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ) |
May related with:
English | Vietnamese |
machicolate
|
* nội động từ
- (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ) |
machicolation
|
* danh từ
- (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch) - lan can có lỗ ném (ở thành luỹ) |
machicolated
|
* tính từ
- có lỗ châu mai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet